Có 2 kết quả:

数据接口 shù jù jiē kǒu ㄕㄨˋ ㄐㄩˋ ㄐㄧㄝ ㄎㄡˇ數據接口 shù jù jiē kǒu ㄕㄨˋ ㄐㄩˋ ㄐㄧㄝ ㄎㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

data interface

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

data interface

Bình luận 0